Có 1 kết quả:
漏油 lòu yóu ㄌㄡˋ ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oil spill
(2) oil leak
(3) (fig.) boo! (opposite of 加油[jia1 you2])
(2) oil leak
(3) (fig.) boo! (opposite of 加油[jia1 you2])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0