Có 1 kết quả:

漏油 lòu yóu ㄌㄡˋ ㄧㄡˊ

1/1

lòu yóu ㄌㄡˋ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oil spill
(2) oil leak
(3) (fig.) boo! (opposite of 加油[jia1 you2])

Bình luận 0